Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

thu binh

Academic
Friendly

Từ "thu binh" trong tiếng Việt có nghĩa là "rút quân về" hoặc "ngừng hoạt động quân sự". Đây một thuật ngữ thường được sử dụng trong quân sự, khi một đội quân hoặc lực lượng trang quyết định quay trở lại vị trí an toàn hoặc không tiếp tục tham gia vào một cuộc chiến hay hoạt động tác chiến nào đó.

dụ sử dụng từ "thu binh":
  1. Câu đơn giản:

    • "Quân đội đã quyết định thu binh sau khi hoàn thành nhiệm vụ."
    • (The army decided to withdraw after completing the mission.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Trong bối cảnh tình hình chiến sự căng thẳng, việc thu binh kịp thời cần thiết để bảo toàn lực lượng."
    • (In the context of escalating military tensions, timely withdrawal is necessary to preserve forces.)
Các cách sử dụng khác nghĩa liên quan:
  • Biến thể: Có thể sử dụng "rút quân" như một từ đồng nghĩa với "thu binh". dụ: "Quân đội đã rút quân về sau khi đạt được thỏa thuận hòa bình."
  • Từ gần giống: "Tái chiếm" (recapture) từ phản nghĩa, chỉ việc quay trở lại một khu vực đã mất.
  • Từ đồng nghĩa: "Rút lui" (retreat) cũng mang nghĩa tương tự, nhưng thường mang tính chất tiêu cực hơn, như một hành động do thất bại.
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "thu binh", cần chú ý đến ngữ cảnh quân sự hoặc chính trị, không chỉ đơn giản "quay về" còn mang theo ý nghĩa về sự chiến lược, quyết định hệ quả.

  1. Cg. Thu quân. Rút quân về.

Comments and discussion on the word "thu binh"